我抗议! Wǒ kàngyì!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我抗议! Ý nghĩa là: Tôi phản đối! (Diễn tả sự không đồng ý mạnh mẽ hoặc phản kháng). Ví dụ : - 这项决定不公平我抗议! Quyết định này không công bằng, tôi phản đối!. - 我坚决抗议这项不合理的政策! Tôi mạnh mẽ phản đối chính sách không hợp lý này!

Ý Nghĩa của "我抗议!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我抗议! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi phản đối! (Diễn tả sự không đồng ý mạnh mẽ hoặc phản kháng)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 决定 juédìng 公平 gōngpíng 抗议 kàngyì

    - Quyết định này không công bằng, tôi phản đối!

  • volume volume

    - 坚决 jiānjué 抗议 kàngyì 这项 zhèxiàng 不合理 bùhélǐ de 政策 zhèngcè

    - Tôi mạnh mẽ phản đối chính sách không hợp lý này!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我抗议!

  • volume volume

    - 不瞒你说 bùmánnǐshuō 朋友 péngyou 现在 xiànzài de bìng shì bèi rén 所害 suǒhài

    - Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!

  • volume volume

    - kào zhè tài 不可思议 bùkěsīyì le

    - Trời ơi, điều này thật không thể tin nổi!

  • volume volume

    - 2020 全世界 quánshìjiè lián dōu 一反常态 yīfǎnchángtài 决定 juédìng 珍惜 zhēnxī 时间 shíjiān 拒绝 jùjué 嗜睡 shìshuì zhèng

    - Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 我来 wǒlái 你家 nǐjiā ba

    - Lần sau tôi đến nhà bạn nhé!

  • - 一直 yìzhí 加班 jiābān ràng kuài 崩溃 bēngkuì le

    - Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!

  • - 这项 zhèxiàng 决定 juédìng 公平 gōngpíng 抗议 kàngyì

    - Quyết định này không công bằng, tôi phản đối!

  • - 坚决 jiānjué 抗议 kàngyì 这项 zhèxiàng 不合理 bùhélǐ de 政策 zhèngcè

    - Tôi mạnh mẽ phản đối chính sách không hợp lý này!

  • - 我勒个 wǒlēigè zhè tài 不可思议 bùkěsīyì le

    - Mẹ kiếp! Cái này cũng quá không thể tin được!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Káng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYHN (手卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6297
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao