Đọc nhanh: 违令 (vi lệnh). Ý nghĩa là: Không tuân theo, đi ngược lại mệnh lệnh, phạm lệnh.
违令 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Không tuân theo
to disobey
✪ 2. đi ngược lại mệnh lệnh
to go against orders
✪ 3. phạm lệnh
✪ 4. vi lệnh
违反律令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违令
- 违抗命令
- chống lệnh; chống lại mệnh lệnh
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
违›