死命抵抗 sǐmìng dǐkàng
volume volume

Từ hán việt: 【tử mệnh để kháng】

Đọc nhanh: 死命抵抗 (tử mệnh để kháng). Ý nghĩa là: đây đẩy.

Ý Nghĩa của "死命抵抗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

死命抵抗 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đây đẩy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死命抵抗

  • volume volume

    - 临危授命 línwēishòumìng 视死如归 shìsǐrúguī

    - đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.

  • volume volume

    - 死力 sǐlì 抵抗 dǐkàng

    - ra sức chống đỡ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 保暖 bǎonuǎn 抵抗 dǐkàng 冷风 lěngfēng

    - Chúng ta cần giữ ấm chống lại gió rét.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 顽强 wánqiáng 抵抗 dǐkàng 敌人 dírén

    - Họ kiên cường chống lại kẻ thù.

  • volume volume

    - 东吴 dōngwú cóng 刘备 liúbèi 那里 nàlǐ 请来 qǐnglái 诸葛亮 zhūgěliàng 商量 shāngliáng 联合 liánhé 起来 qǐlai 抵抗 dǐkàng 曹操 cáocāo

    - Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.

  • volume volume

    - zhì 敌人 dírén de 死命 sǐmìng

    - quyết định số chết của quân địch.

  • volume volume

    - 命令 mìnglìng zhōng méi 要求 yāoqiú 任由 rènyóu 送死 sòngsǐ

    - Tôi không được lệnh để cô ấy chết.

  • - 今天 jīntiān máng 要命 yàomìng 真是 zhēnshi máng le

    - Hôm nay tôi bận đến mức không thể chịu nổi, thật là bận chết mất!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Káng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYHN (手卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6297
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chỉ , Để
    • Nét bút:一丨一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHPM (手竹心一)
    • Bảng mã:U+62B5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao