Đọc nhanh: 投缳 (đầu hoán). Ý nghĩa là: treo cổ tự tử; thắt cổ tự tử.
投缳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. treo cổ tự tử; thắt cổ tự tử
上吊 (缳:绳索的套子)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投缳
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 投缳 ( 上吊 )
- thắt cổ tự tử; treo cổ tự tử
- 飞往 灾区 空投 救灾物资
- bay về hướng bị nạn để tiếp tế hàng cứu trợ.
- 他们 在 工作 中 非常 投机
- Họ rất ăn ý trong công việc.
- 他们 俩 情投意合
- Hai người họ tâm đầu ý hợp.
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
- 他们 在 讨论 中 很 投机
- Họ rất ăn ý trong cuộc thảo luận.
- 他们 准备 进新 的 投资者
- Họ chuẩn bị tiếp nhận các nhà đầu tư mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
缳›