Đọc nhanh: 投缳自缢 (đầu hoán tự ải). Ý nghĩa là: treo cổ bản thân (thành ngữ).
投缳自缢 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. treo cổ bản thân (thành ngữ)
to hang oneself (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投缳自缢
- 因为 失恋 , 他 投河 自杀 了
- Bởi vì thất tình, anh ta đã nhảy sông tự tử.
- 投案自首
- tự thú tội; tự ra nhận tội; ra đầu thú
- 投缳 ( 上吊 )
- thắt cổ tự tử; treo cổ tự tử
- 但 他 才 不会 跑 来 这里 自投罗网
- Như thể anh ta sẽ bất cẩn đến mức đến đây.
- 你 可以 亲自 投票 或 请 人 代理
- Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.
- 老人 投河自尽 , 令人 痛心
- Ông lão nhảy sông tự vẫn, làm mọi người đau lòng.
- 自缢
- tự ải (thắt cổ tự tử)
- 实现 财富 自由 需要 做出 明智 的 投资决策
- Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
缢›
缳›
自›