投缳自缢 tóu huán zìyì
volume volume

Từ hán việt: 【đầu hoán tự ải】

Đọc nhanh: 投缳自缢 (đầu hoán tự ải). Ý nghĩa là: treo cổ bản thân (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "投缳自缢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

投缳自缢 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. treo cổ bản thân (thành ngữ)

to hang oneself (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投缳自缢

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 失恋 shīliàn 投河 tóuhé 自杀 zìshā le

    - Bởi vì thất tình, anh ta đã nhảy sông tự tử.

  • volume volume

    - 投案自首 tóuànzìshǒu

    - tự thú tội; tự ra nhận tội; ra đầu thú

  • volume volume

    - 投缳 tóuhuán ( 上吊 shàngdiào )

    - thắt cổ tự tử; treo cổ tự tử

  • volume volume

    - dàn cái 不会 búhuì pǎo lái 这里 zhèlǐ 自投罗网 zìtóuluówǎng

    - Như thể anh ta sẽ bất cẩn đến mức đến đây.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 亲自 qīnzì 投票 tóupiào huò qǐng rén 代理 dàilǐ

    - Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 投河自尽 tóuhézìjìn 令人 lìngrén 痛心 tòngxīn

    - Ông lão nhảy sông tự vẫn, làm mọi người đau lòng.

  • volume volume

    - 自缢 zìyì

    - tự ải (thắt cổ tự tử)

  • - 实现 shíxiàn 财富 cáifù 自由 zìyóu 需要 xūyào 做出 zuòchū 明智 míngzhì de 投资决策 tóuzījuécè

    - Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ải
    • Nét bút:フフ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMTCT (女一廿金廿)
    • Bảng mã:U+7F22
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán , Huàn
    • Âm hán việt: Hoàn , Hoán
    • Nét bút:フフ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMWLV (女一田中女)
    • Bảng mã:U+7F33
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao