huán
volume volume

Từ hán việt: 【hoán.hoàn】

Đọc nhanh: (hoán.hoàn). Ý nghĩa là: thòng lòng, thắt cổ tự tử; treo cổ chết. Ví dụ : - 投缳(上吊)。 thắt cổ tự tử; treo cổ tự tử. - 缳首 treo cổ tự tử

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thòng lòng

绳索的套子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 投缳 tóuhuán ( 上吊 shàngdiào )

    - thắt cổ tự tử; treo cổ tự tử

✪ 2. thắt cổ tự tử; treo cổ chết

绞杀

Ví dụ:
  • volume volume

    - huán shǒu

    - treo cổ tự tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - huán shǒu

    - treo cổ tự tử

  • volume volume

    - 投缳 tóuhuán ( 上吊 shàngdiào )

    - thắt cổ tự tử; treo cổ tự tử

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán , Huàn
    • Âm hán việt: Hoàn , Hoán
    • Nét bút:フフ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMWLV (女一田中女)
    • Bảng mã:U+7F33
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp