上吊 shàngdiào
volume volume

Từ hán việt: 【thượng điếu】

Đọc nhanh: 上吊 (thượng điếu). Ý nghĩa là: thắt cổ; treo cổ. Ví dụ : - 阿箬上吊自尽了 A Nhược treo cổ tự tử rồi. - 投缳(上吊)。 thắt cổ tự tử; treo cổ tự tử

Ý Nghĩa của "上吊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

上吊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thắt cổ; treo cổ

用绳子吊在高处套着脖子自杀

Ví dụ:
  • volume volume

    - ā ruò 上吊 shàngdiào 自尽 zìjìn le

    - A Nhược treo cổ tự tử rồi

  • volume volume

    - 投缳 tóuhuán ( 上吊 shàngdiào )

    - thắt cổ tự tử; treo cổ tự tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上吊

  • volume volume

    - ā ruò 上吊 shàngdiào 自尽 zìjìn le

    - A Nhược treo cổ tự tử rồi

  • volume volume

    - 天花板 tiānhuābǎn 上吊 shàngdiào zhe 一盏灯 yīzhǎndēng

    - Trần nhà đang treo một ngọn đèn.

  • volume volume

    - fáng 上吊 shàngdiào 吊灯 diàodēng

    - Trên phòng treo đèn chùm.

  • volume volume

    - 投缳 tóuhuán ( 上吊 shàngdiào )

    - thắt cổ tự tử; treo cổ tự tử

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 吊上去 diàoshǎngqù

    - Cẩu đồ đạc lên.

  • volume volume

    - 用绳 yòngshéng 吊物 diàowù shàng 高楼 gāolóu

    - Dùng dây thừng kéo đồ lên tầng cao.

  • volume volume

    - 不过 bùguò diào zài 灯柱 dēngzhù shàng de rén 猎枪 lièqiāng 之下 zhīxià

    - Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.

  • volume volume

    - 吊车 diàochē 一种 yīzhǒng 通常 tōngcháng 配有 pèiyǒu 联接 liánjiē zài 传送带 chuánsòngdài shàng de 吊桶 diàotǒng huò dòu 用来 yònglái 举起 jǔqǐ 材料 cáiliào

    - Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao