Đọc nhanh: 吊颈 (điếu cảnh). Ý nghĩa là: treo cổ.
吊颈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. treo cổ
上吊自杀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊颈
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 吊唁
- điếu tang; đi điếu.
- 吊扣 驾驶执照
- thu giữ bằng lái xe.
- 叶样 的 吊 坠 很 独特
- Mặt dây chuyền hình lá rất độc đáo.
- 双臂 都 有 撕裂 伤 颈部 被 灼烧
- Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.
- 颈部 的 肌肉 很 紧
- Cơ bắp ở gáy rất căng.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
颈›