Đọc nhanh: 自缢 (tự ải). Ý nghĩa là: thắt cổ tự tử; treo cổ tự tử; tự vẫn, tự ải.
自缢 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thắt cổ tự tử; treo cổ tự tử; tự vẫn
上吊自杀
✪ 2. tự ải
自己用绳子勒死
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自缢
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 自缢
- tự ải (thắt cổ tự tử)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缢›
自›