Đọc nhanh: 投币启动式台球桌 (đầu tệ khởi động thức thai cầu trác). Ý nghĩa là: Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu.
投币启动式台球桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投币启动式台球桌
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 球 触动 使 桌上 的 杯子 移动
- Va chạm của quả bóng làm cốc trên bàn di chuyển.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 他 还是 英式 橄榄球队 队员
- Anh ấy cũng có mặt trong đội bóng bầu dục.
- 他试 着 拫 动 这个 桌子
- Anh ấy thử kéo chiếc bàn này.
- 台球 是 一种 有趣 的 运动
- Bi-a là một môn thể thao thú vị.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
台›
启›
币›
式›
投›
桌›
球›