Đọc nhanh: 投币口 (đầu tệ khẩu). Ý nghĩa là: khe cắm tiền xu.
投币口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khe cắm tiền xu
coin slot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投币口
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 货币贬值 有利于 出口 吗 ?
- Đồng tiền mất giá có lợi cho xuất khẩu không?
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 投合 顾客 的 口味
- hợp khẩu vị khách hàng.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
币›
投›