Đọc nhanh: 把式 (bả thức). Ý nghĩa là: người có kỹ năng buôn bán.
把式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người có kỹ năng buôn bán
person skilled in a trade; skill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把式
- 一把 刷子
- một cái bàn chải.
- 这是 一把 西班牙 式 的 吉他
- Đây là một cây đàn ghi-ta kiểu Tây Ban Nha.
- 把 它 保存 在 外接式 硬碟
- Lưu nó trên ổ cứng ngoài.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 当时 我 把 电话 设成 了 蓝牙 模式
- Tôi đã đặt điện thoại của mình thành Bluetooth
- 去 见 客户 的 时候 , 把 领带 系 上 , 显得 正式
- Khi bạn đến gặp khách hàng, hãy đeo cà vạt để trông bảnh tỏn, lịch sự .
- 这个 门把手 是 最新 款式 的 设计
- Tay nắm cửa này được thiết kế theo mẫu mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
把›