Đọc nhanh: 车把式 (xa bả thức). Ý nghĩa là: người đánh xe ngựa, người lái xe chuyên nghiệp.
车把式 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người đánh xe ngựa
charioteer
✪ 2. người lái xe chuyên nghiệp
expert cart-driver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车把式
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 你 把 车子 往后 推
- Bạn đẩy xe ra phía sau đi.
- 他 把 车 修理 好 了
- Anh ấy đã sửa xe xong.
- 他 把 车座 调低 了 一些
- Anh ấy đã hạ thấp yên xe một chút.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 他们 把 车 送到 洗车 店 清洗
- Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
把›
车›