Đọc nhanh: 嘴把式 (chuỷ bả thức). Ý nghĩa là: mép.
嘴把式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴把式
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 这个 人 说话 嘴上 缺个 把门 的
- người này nói chuyện thiếu cân nhắc.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 把 嘴合 上别 说话
- Ngậm miệng lại đừng nói nữa.
- 当时 我 把 电话 设成 了 蓝牙 模式
- Tôi đã đặt điện thoại của mình thành Bluetooth
- 我 把 筷子 放在 嘴 中 假装 是 长毛象
- Tôi đưa đũa vào miệng và giả vờ là một con voi ma mút.
- 他 吃完饭 把 嘴 一抹 就 走 了
- Nó ăn cơm xong, quệt miệng một cái là đi luôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
式›
把›