嘴把式 zuǐ bǎ shi
volume volume

Từ hán việt: 【chuỷ bả thức】

Đọc nhanh: 嘴把式 (chuỷ bả thức). Ý nghĩa là: mép.

Ý Nghĩa của "嘴把式" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘴把式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴把式

  • volume volume

    - 口袋 kǒudài 嘴儿 zuǐér zēng 起来 qǐlai

    - thắt miệng túi lại.

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 放在 fàngzài 嘴边 zuǐbiān le 一口气 yìkǒuqì

    - anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 说话 shuōhuà 嘴上 zuǐshàng 缺个 quēgè 把门 bǎmén de

    - người này nói chuyện thiếu cân nhắc.

  • volume volume

    - 使劲儿 shǐjìner 食物 shíwù 咽下去 yànxiàqù 嘴唇 zuǐchún dōu 扭曲 niǔqū 起来 qǐlai

    - Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.

  • volume volume

    - 嘴合 zuǐhé 上别 shàngbié 说话 shuōhuà

    - Ngậm miệng lại đừng nói nữa.

  • volume volume

    - 当时 dāngshí 电话 diànhuà 设成 shèchéng le 蓝牙 lányá 模式 móshì

    - Tôi đã đặt điện thoại của mình thành Bluetooth

  • volume volume

    - 筷子 kuàizi 放在 fàngzài zuǐ zhōng 假装 jiǎzhuāng shì 长毛象 chángmáoxiàng

    - Tôi đưa đũa vào miệng và giả vờ là một con voi ma mút.

  • volume volume

    - 吃完饭 chīwánfàn zuǐ 一抹 yīmǒ jiù zǒu le

    - Nó ăn cơm xong, quệt miệng một cái là đi luôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao