扔垃圾 rēng lā jī
volume volume

Từ hán việt: 【nhưng lạp sắc】

Đọc nhanh: 扔垃圾 (nhưng lạp sắc). Ý nghĩa là: Vứt rác. Ví dụ : - 永远不要乱扔垃圾或在街道上或树林里乱扔垃圾废物。 Không bao giờ xả rác hoặc vứt rác bừa bãi trên đường phố hoặc trong rừng.

Ý Nghĩa của "扔垃圾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扔垃圾 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vứt rác

Ví dụ:
  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī huò zài 街道 jiēdào shàng huò 树林 shùlín luàn rēng 垃圾 lājī 废物 fèiwù

    - Không bao giờ xả rác hoặc vứt rác bừa bãi trên đường phố hoặc trong rừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扔垃圾

  • volume volume

    - rēng 垃圾 lājī 遍家 biànjiā

    - Anh ta vứt rác khắp nhà.

  • volume volume

    - 垃圾 lājī 不要 búyào luàn rēng

    - Rác không được vứt lung tung.

  • volume volume

    - qǐng 垃圾 lājī 扔进 rēngjìn 垃圾桶 lājītǒng

    - Hãy vứt rác vào thùng rác.

  • volume volume

    - 垃圾 lājī 扔出去 rēngchūqù

    - Cô ấy vứt rác ra ngoài.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén zài 这儿 zhèér luàn rēng 垃圾 lājī

    - Có người đang vứt rác ở đây

  • volume volume

    - 垃圾 lājī rēng zài 地上 dìshàng

    - Anh ấy vứt rác trên sàn nhà.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī huò zài 街道 jiēdào shàng huò 树林 shùlín luàn rēng 垃圾 lājī 废物 fèiwù

    - Không bao giờ xả rác hoặc vứt rác bừa bãi trên đường phố hoặc trong rừng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 保护环境 bǎohùhuánjìng 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī

    - Chúng ta phải bảo vệ môi trường, không được vứt rác bừa bãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Ngập , Sắc
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNHE (土弓竹水)
    • Bảng mã:U+573E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp , Lập
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYT (土卜廿)
    • Bảng mã:U+5783
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Rēng , Rèng
    • Âm hán việt: Nhưng , Nhận
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNHS (手弓竹尸)
    • Bảng mã:U+6254
    • Tần suất sử dụng:Cao