Đọc nhanh: 扔弃 (nhưng khí). Ý nghĩa là: từ bỏ, loại bỏ, vứt đi.
扔弃 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. từ bỏ
to abandon
✪ 2. loại bỏ
to discard
✪ 3. vứt đi
to throw away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扔弃
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 他 中途 放弃 了 比赛
- Anh ấy đã bỏ cuộc thi giữa chừng.
- 他 为了 学业 放弃 了 很多
- Anh ấy đã từ bỏ nhiều thứ vì việc học.
- 他 不 愿意 舍弃 传统 的 钱包
- Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.
- 他 不 愿意 放弃 自己 的 理想
- Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
- 食物 腌 了 赶紧 扔
- Thức ăn hỏng phải vứt ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弃›
扔›