zhì
volume volume

Từ hán việt: 【trịch】

Đọc nhanh: (trịch). Ý nghĩa là: ném; quăng; phóng; bỏ vào. Ví dụ : - 把石头向外掷。 Ném đá ra ngoài.. - 他用力地掷球。 Anh ấy dùng sức ném bóng.. - 小孩随意掷玩具。 Trẻ con ném đồ chơi tuỳ tiện.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ném; quăng; phóng; bỏ vào

扔; 投

Ví dụ:
  • volume volume

    - 石头 shítou 向外 xiàngwài zhì

    - Ném đá ra ngoài.

  • volume volume

    - 用力 yònglì zhì qiú

    - Anh ấy dùng sức ném bóng.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 随意 suíyì zhì 玩具 wánjù

    - Trẻ con ném đồ chơi tuỳ tiện.

  • volume volume

    - 生气 shēngqì zhì 东西 dōngxī

    - Cô ấy giận dữ ném đồ đạc.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 掷 + 得 +(很/不+)Tính từ(高/远/准/好)

bổ ngữ trạng thái

Ví dụ:
  • volume

    - 石头 shítou zhì 不远 bùyuǎn

    - Anh ta ném hòn đá không xa.

  • volume

    - 石子儿 shízǐer 必须 bìxū zhì 得准 dézhǔn

    - Viên đá phải được ném chính xác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 石头 shítou 向外 xiàngwài zhì

    - Ném đá ra ngoài.

  • volume volume

    - 石头 shítou zhì 不远 bùyuǎn

    - Anh ta ném hòn đá không xa.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 随意 suíyì zhì 玩具 wánjù

    - Trẻ con ném đồ chơi tuỳ tiện.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài tóu 掷铁饼 zhìtiěbǐng

    - Anh ấy đang ném đĩa sắt.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 绝不 juébù yuàn jiāng 自己 zìjǐ de 信誉 xìnyù 孤注一掷 gūzhùyízhì

    - Công ty sẽ không bao giờ đặt mình vào tình thế đánh cược tất cả danh tiếng của mình.

  • volume volume

    - qián qǐng 审阅 shěnyuè 之件 zhījiàn qǐng 早日 zǎorì zhì hái wèi

    - xin sớm trả lại đơn xét duyệt thì mang ơn lắm.

  • volume volume

    - 用力 yònglì zhì qiú

    - Anh ấy dùng sức ném bóng.

  • volume volume

    - 生气 shēngqì zhì 东西 dōngxī

    - Cô ấy giận dữ ném đồ đạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trịch
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQTKL (重手廿大中)
    • Bảng mã:U+63B7
    • Tần suất sử dụng:Cao