Đọc nhanh: 打击乐器 (đả kích lạc khí). Ý nghĩa là: nhạc cụ gõ; bộ gõ.
打击乐器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc cụ gõ; bộ gõ
指由于敲打乐器本身而发音的乐器,如锣、鼓、木鱼等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打击乐器
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 任 挫折 打击 志不移
- Chịu sự thất bại và đả kích nhưng chí hướng không thay đổi.
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 他 在 比赛 中 频频 使用 截击 , 打 得 非常 精准
- Anh ấy thường xuyên sử dụng kỹ thuật đánh trên lưới trong trận đấu và chơi rất chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
击›
器›
打›