Đọc nhanh: 批踢踢实业坊 (phê thích thích thực nghiệp phường). Ý nghĩa là: Hệ thống bảng thông báo PTT (Tw).
批踢踢实业坊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống bảng thông báo PTT (Tw)
PTT Bulletin Board System (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批踢踢实业坊
- 他们 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của họ là chơi bóng đá.
- 他 不 小心 踢 到 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 他 批评 公司 近期 业绩 不佳
- Ông phê bình công ty vì hiệu suất kém.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 他 把 毽子 踢 得 很 高
- Anh ấy đá quả cầu lên rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
坊›
实›
批›
踢›