扑腾 pūteng
volume volume

Từ hán việt: 【phốc đằng】

Đọc nhanh: 扑腾 (phốc đằng). Ý nghĩa là: đạp nước (khi bơi), đập thình thịch; đánh trống ngực; trống ngực, hoạt động. Ví dụ : - 他吓得心里直扑腾。 anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.. - 鱼卡在冰窟窿口直扑腾。 cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.. - 这个人挺能扑腾。 người này rất giỏi hoạt động.

Ý Nghĩa của "扑腾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đạp nước (khi bơi)

游泳时用脚打水也说打扑腾

✪ 2. đập thình thịch; đánh trống ngực; trống ngực

跳动

Ví dụ:
  • volume volume

    - xià 心里 xīnli zhí 扑腾 pūteng

    - anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

扑腾 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoạt động

活动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 人挺能 réntǐngnéng 扑腾 pūteng

    - người này rất giỏi hoạt động.

✪ 2. phung phí; tiêu phí

挥霍;浪费

Ví dụ:
  • volume volume

    - qián quán 扑腾 pūteng wán le

    - anh ấy phung phí hết tiền rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑腾

  • volume volume

    - qián quán 扑腾 pūteng wán le

    - anh ấy phung phí hết tiền rồi.

  • volume volume

    - 人手 rénshǒu shǎo 事情 shìqing duō 倒腾 dǎoténg kāi

    - người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.

  • volume volume

    - 扑腾 pūteng 扑腾 pūteng 踏着 tàzhe 雪地 xuědì 往前走 wǎngqiánzǒu

    - bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 人挺能 réntǐngnéng 扑腾 pūteng

    - người này rất giỏi hoạt động.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng 扑腾 pūteng 一声 yīshēng cóng 墙上 qiángshàng 跳下来 tiàoxiàlai

    - phịch một cái, tiểu Vương nhảy từ trên tường xuống.

  • volume volume

    - xià 心里 xīnli zhí 扑腾 pūteng

    - anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.

  • volume volume

    - xiàng 柔软 róuruǎn de 沙发 shāfā

    - Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bū , Pū
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QY (手卜)
    • Bảng mã:U+6251
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao