Đọc nhanh: 扑棱 (phốc lăng). Ý nghĩa là: dang rộng; vẫy cánh; vỗ cánh, huỳnh huỵch. Ví dụ : - 翅膀一扑棱。 vẫy cánh một cái.. - 穗子扑棱开像一把小伞。 những cái tua dang rộng giống như một cái dù.
扑棱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dang rộng; vẫy cánh; vỗ cánh
抖动或张开
- 翅膀 一 扑棱
- vẫy cánh một cái.
- 穗子 扑棱 开像 一把 小伞
- những cái tua dang rộng giống như một cái dù.
✪ 2. huỳnh huỵch
象声词走路使劲踏地或用拳头捶打的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑棱
- 翅膀 一 扑棱
- vẫy cánh một cái.
- 他 脚下 一绊 , 扑跌 在 地上
- anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
- 扑棱 一声 , 飞 起 一只 小鸟
- phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên.
- 他 的 心 扑通 扑通 地 跳
- Tim anh ấy đập thình thịch.
- 侧 棱 着 身子 睡
- ngủ nằm nghiêng
- 侧 棱 着 耳朵 听
- nghiêng tai lắng nghe
- 穗子 扑棱 开像 一把 小伞
- những cái tua dang rộng giống như một cái dù.
- 他 扑通一声 跳进 了 河里
- Anh ấy nhảy ùm xuống sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
棱›