扑棱 pūleng
volume volume

Từ hán việt: 【phốc lăng】

Đọc nhanh: 扑棱 (phốc lăng). Ý nghĩa là: dang rộng; vẫy cánh; vỗ cánh, huỳnh huỵch. Ví dụ : - 翅膀一扑棱。 vẫy cánh một cái.. - 穗子扑棱开像一把小伞。 những cái tua dang rộng giống như một cái dù.

Ý Nghĩa của "扑棱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扑棱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dang rộng; vẫy cánh; vỗ cánh

抖动或张开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 翅膀 chìbǎng 扑棱 pūlēng

    - vẫy cánh một cái.

  • volume volume

    - 穗子 suìzǐ 扑棱 pūlēng 开像 kāixiàng 一把 yībǎ 小伞 xiǎosǎn

    - những cái tua dang rộng giống như một cái dù.

✪ 2. huỳnh huỵch

象声词走路使劲踏地或用拳头捶打的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑棱

  • volume volume

    - 翅膀 chìbǎng 扑棱 pūlēng

    - vẫy cánh một cái.

  • volume volume

    - 脚下 jiǎoxià 一绊 yībàn 扑跌 pūdiē zài 地上 dìshàng

    - anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.

  • volume volume

    - 扑棱 pūlēng 一声 yīshēng fēi 一只 yīzhī 小鸟 xiǎoniǎo

    - phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên.

  • volume volume

    - de xīn 扑通 pūtōng 扑通 pūtōng tiào

    - Tim anh ấy đập thình thịch.

  • volume volume

    - léng zhe 身子 shēnzi shuì

    - ngủ nằm nghiêng

  • volume volume

    - léng zhe 耳朵 ěrduo tīng

    - nghiêng tai lắng nghe

  • volume volume

    - 穗子 suìzǐ 扑棱 pūlēng 开像 kāixiàng 一把 yībǎ 小伞 xiǎosǎn

    - những cái tua dang rộng giống như một cái dù.

  • volume volume

    - 扑通一声 pūtōngyīshēng 跳进 tiàojìn le 河里 hélǐ

    - Anh ấy nhảy ùm xuống sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bū , Pū
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QY (手卜)
    • Bảng mã:U+6251
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao