扑通 pūtōng
volume volume

Từ hán việt: 【phốc thông】

Đọc nhanh: 扑通 (phốc thông). Ý nghĩa là: ùm; tõm; tũm; tùm; tủm; phịch. Ví dụ : - 他扑通一声跳进了河里。 Anh ấy nhảy ùm xuống sông.. - 他的心扑通扑通地跳。 Tim anh ấy đập thình thịch.. - 他扑通一声跪了下来。 Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.

Ý Nghĩa của "扑通" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扑通 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ùm; tõm; tũm; tùm; tủm; phịch

象声词,形容重物落地或落水的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扑通一声 pūtōngyīshēng 跳进 tiàojìn le 河里 hélǐ

    - Anh ấy nhảy ùm xuống sông.

  • volume volume

    - de xīn 扑通 pūtōng 扑通 pūtōng tiào

    - Tim anh ấy đập thình thịch.

  • volume volume

    - 扑通一声 pūtōngyīshēng guì le 下来 xiàlai

    - Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑通

  • volume volume

    - 万事亨通 wànshìhēngtōng

    - vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.

  • volume volume

    - de xīn 扑通 pūtōng 扑通 pūtōng tiào

    - Tim anh ấy đập thình thịch.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 通气 tōngqì 工作 gōngzuò 很难 hěnnán 开展 kāizhǎn

    - trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.

  • volume volume

    - 扑通一声 pūtōngyīshēng guì le 下来 xiàlai

    - Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰期 gāofēngqī 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 拥挤 yōngjǐ

    - Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.

  • volume volume

    - 扑通一声 pūtōngyīshēng 跳进 tiàojìn le 河里 hélǐ

    - Anh ấy nhảy ùm xuống sông.

  • volume volume

    - 扑通一声 pūtōngyīshēng jiù 扎进 zhājìn 水里去 shuǐlǐqù le

    - Ùm một cái, anh ấy đã lao xuống nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bū , Pū
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QY (手卜)
    • Bảng mã:U+6251
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao