volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đánh; tấn công, rải; tỏa ra; rải rác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đánh; tấn công

✪ 2. rải; tỏa ra; rải rác

散布

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phô
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フ丨
    • Thương hiệt:QKLB (手大中月)
    • Bảng mã:U+62AA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp