Đọc nhanh: 扑扇 (phốc phiến). Ý nghĩa là: vẫy; vỗ; dang ra; xoè ra. Ví dụ : - 扑扇翅膀。 dang rộng cánh; xoè rộng cánh ra.
扑扇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẫy; vỗ; dang ra; xoè ra
扑棱
- 扑扇 翅膀
- dang rộng cánh; xoè rộng cánh ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑扇
- 扑扇 翅膀
- dang rộng cánh; xoè rộng cánh ra.
- 他 把 风扇 关上
- Anh ấy tắt quạt.
- 他 拿 着 扇子 把儿
- Anh ấy cầm cái tay cầm quạt.
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
- 他 把 钱 全 扑腾 玩 了
- anh ấy phung phí hết tiền rồi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 他 扑通一声 跳进 了 河里
- Anh ấy nhảy ùm xuống sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
扑›