扑扇 pūshan
volume volume

Từ hán việt: 【phốc phiến】

Đọc nhanh: 扑扇 (phốc phiến). Ý nghĩa là: vẫy; vỗ; dang ra; xoè ra. Ví dụ : - 扑扇翅膀。 dang rộng cánh; xoè rộng cánh ra.

Ý Nghĩa của "扑扇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扑扇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẫy; vỗ; dang ra; xoè ra

扑棱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扑扇 pūshān 翅膀 chìbǎng

    - dang rộng cánh; xoè rộng cánh ra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑扇

  • volume volume

    - 扑扇 pūshān 翅膀 chìbǎng

    - dang rộng cánh; xoè rộng cánh ra.

  • volume volume

    - 风扇 fēngshàn 关上 guānshàng

    - Anh ấy tắt quạt.

  • volume volume

    - zhe 扇子 shànzi 把儿 bàer

    - Anh ấy cầm cái tay cầm quạt.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Tay anh ấy cầm một cái quạt.

  • volume volume

    - qián quán 扑腾 pūteng wán le

    - anh ấy phung phí hết tiền rồi.

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 扑闪 pūshǎn zhe 一双 yīshuāng 眼睛 yǎnjing

    - anh ấy chớp chớp cặp mắt to.

  • volume volume

    - 扑通一声 pūtōngyīshēng 跳进 tiàojìn le 河里 hélǐ

    - Anh ấy nhảy ùm xuống sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bū , Pū
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QY (手卜)
    • Bảng mã:U+6251
    • Tần suất sử dụng:Cao