Đọc nhanh: 手动胡椒研磨器 (thủ động hồ tiêu nghiên ma khí). Ý nghĩa là: Cối xay hạt tiêu; vận hành bằng tay.
手动胡椒研磨器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cối xay hạt tiêu; vận hành bằng tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手动胡椒研磨器
- 他光 动嘴 , 不 动手
- Anh ta chỉ nói suông chứ không làm.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 他 喜欢 自己 动手 染 衣服
- Anh ấy thích tự tay nhuộm quần áo.
- 两人 说 着 说 着 就 动起 手来 了
- hai người nói một hồi liền đánh nhau.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
器›
手›
椒›
研›
磨›
胡›