Đọc nhanh: 滑雪板用手动磨边器 (hoạt tuyết bản dụng thủ động ma biên khí). Ý nghĩa là: dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết; vận hành bằng tay.
滑雪板用手动磨边器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ mài sắc lưỡi ván trượt tuyết; vận hành bằng tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑雪板用手动磨边器
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 她 躺 在 池子 边上 , 用 手指 玩水
- Cô ấy nằm bên bể nước, sử dụng ngón tay để chơi nước.
- 斯莱特 是 用 这部 手动 打字机 写书 的
- Slater đã viết sách của mình trên máy đánh chữ thủ công này.
- 这种 费用 是 根据 收入 高低 滑动 折算 的
- Chi phí này được tính toán dựa trên mức thu nhập trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
器›
手›
板›
滑›
用›
磨›
边›
雪›