胡椒瓶 hújiāo píng
volume volume

Từ hán việt: 【hồ tiêu bình】

Đọc nhanh: 胡椒瓶 (hồ tiêu bình). Ý nghĩa là: Lọ đựng hạt tiêu.

Ý Nghĩa của "胡椒瓶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡椒瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lọ đựng hạt tiêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡椒瓶

  • volume volume

    - le xiē 胡椒 hújiāo

    - Anh ấy rắc một ít tiêu.

  • volume volume

    - 加点 jiādiǎn 胡椒面 hújiāomiàn ér

    - Cô ấy thêm một ít hạt tiêu.

  • volume volume

    - cuō 一点 yìdiǎn 胡椒粉 hújiāofěn

    - Tôi nhón một ít bột hạt tiêu.

  • volume volume

    - yǒu 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù ma

    - Bạn có bình xịt hơi cay?

  • volume volume

    - 这个 zhègè cài 需要 xūyào 胡椒 hújiāo

    - Món này cần tiêu.

  • volume volume

    - 胡椒 hújiāo néng ràng tāng gèng 美味 měiwèi

    - Hồ tiêu có thể làm cho canh ngon hơn.

  • volume volume

    - tài 喜欢 xǐhuan chī 胡椒 hújiāo

    - Tôi không thích ăn hạt tiêu lắm.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài jiā le 很多 hěnduō 胡椒 hújiāo

    - Món ăn này thêm rất nhiều tiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYFE (木卜火水)
    • Bảng mã:U+6912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMVN (廿廿一女弓)
    • Bảng mã:U+74F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao