Đọc nhanh: 家用非手动研磨机 (gia dụng phi thủ động nghiên ma cơ). Ý nghĩa là: máy xay dùng trong gia đình (ngoài loại thao thác bằng tay) Cối xay dùng trong gia đình (không phải loại thao tác bằng tay).
家用非手动研磨机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xay dùng trong gia đình (ngoài loại thao thác bằng tay) Cối xay dùng trong gia đình (không phải loại thao tác bằng tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家用非手动研磨机
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 大家 一齐 动手
- mọi người cùng bắt tay làm.
- 他用 手 拨动 了 开关
- Anh ấy dùng tay vặn công tắc.
- 会议 期间 不要 使用 手机
- Khi họp không được dùng điện thoại.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 我们 可以 用 手机 通信
- Chúng ta có thể liên lạc qua điện thoại.
- 斯莱特 是 用 这部 手动 打字机 写书 的
- Slater đã viết sách của mình trên máy đánh chữ thủ công này.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
家›
手›
机›
用›
研›
磨›
非›