Đọc nhanh: 手动清洁器具 (thủ động thanh khiết khí cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ lau chùi vận hành bằng tay.
手动清洁器具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ lau chùi vận hành bằng tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手动清洁器具
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 他光 动嘴 , 不 动手
- Anh ta chỉ nói suông chứ không làm.
- 他 在 清洁 窗户
- Anh ấy đang làm sạch cửa sổ.
- 他 伸手 去 拿 遥控器
- Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 她 仔细 清洁 了 家具 的 丌
- Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 手术室 里 有 许多 精密 的 器具
- Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
动›
器›
手›
洁›
清›