Đọc nhanh: 手动磨咖啡器 (thủ động ma già phê khí). Ý nghĩa là: Cối xay cà phê thao tác bằng tay.
手动磨咖啡器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cối xay cà phê thao tác bằng tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手动磨咖啡器
- 两人 说 着 说 着 就 动起 手来 了
- hai người nói một hồi liền đánh nhau.
- 他们 在 咖啡馆 见面 了
- Họ đã gặp mặt nhau ở quán cà phê.
- 三 听 咖啡
- ba hộp cà phê
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 他 喜欢 喝茶 和 咖啡
- Anh ấy thích uống trà và cà phê.
- 我 每天 早上 磨 咖啡豆
- Tôi xay hạt cà phê mỗi sáng.
- 一个 侍者 给 他 端 来 一杯 稀 咖啡
- Một nhân viên phục vụ mang đến cho anh ta một ly cà phê loãng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
咖›
啡›
器›
手›
磨›