Đọc nhanh: 房屋净值信用额度 (phòng ốc tịnh trị tín dụng ngạch độ). Ý nghĩa là: Dòng vốn tín dụng nhà (Home Equity Line of Credit).
房屋净值信用额度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dòng vốn tín dụng nhà (Home Equity Line of Credit)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房屋净值信用额度
- 房屋 的 四周 是 用 篱笆 拦 起来 的
- bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.
- 打牮拨 正 ( 房屋 倾斜 , 用长 木头 支起 弄 正 )
- chống nhà lên cho thẳng.
- 妈妈 用 手摸 我 的 额头 测 温度
- Mẹ đưa tay sờ lên trán tôi để đo nhiệt độ.
- 破茧 重生 是 用来 形容 那些 住 在 活动房屋
- Reinvention dành cho các ngôi sao nhỏ từ các công viên xe kéo
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
- 谁 有 那么 高 的 信用 额度 啊
- Ai thậm chí có hạn mức tín dụng cao như vậy?
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
值›
净›
屋›
度›
房›
用›
额›