Đọc nhanh: 房屋质保计划 (phòng ốc chất bảo kế hoa). Ý nghĩa là: Bảo hành tại nhà (Homeowers warrenty).
房屋质保计划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hành tại nhà (Homeowers warrenty)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房屋质保计划
- 计划 定得 有些 保守 , 要 重新制定
- kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới.
- 这个 计划 太 保守 了
- Kế hoạch này quá bảo thủ.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 我们 计划 拆掉 这座 老房子
- Chúng tôi dự định phá dỡ ngôi nhà cũ này.
- 我 确保 计划 会 成功
- Tôi đảm bảo kế hoạch sẽ thành công.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 木质 房屋 很 容易 着火
- Một tòa nhà bằng gỗ có thể dễ dàng bắt lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
划›
屋›
房›
计›
质›