Đọc nhanh: 传戒 (truyền giới). Ý nghĩa là: truyền giới (thuật ngữ của đạo Phật).
传戒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền giới (thuật ngữ của đạo Phật)
佛教用语,指寺院里召集初出家的人受戒,使成为正式的和尚或尼姑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传戒
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 不见经传
- không xem kinh truyện.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 不要 有 戒心 我 只是 说 着 玩 呢
- Đừng cảnh giác, tôi chỉ là đùa thôi.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
戒›