Đọc nhanh: 芥菜 (giới thái). Ý nghĩa là: rau cải; cải canh; cây giới tử, bột tạt. Ví dụ : - 芥菜缨儿。 bó rau; mớ rau. - 芥菜疙瘩 hạt cải. - 芥菜疙瘩辣乎乎的。 củ cải cay xè.
芥菜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rau cải; cải canh; cây giới tử
一年或二年生草本植物,开黄色小花,果实细长种子黄色,有辣味,磨成粉未,叫芥末,用做调味品芥菜变种很多,形态各异,按用途分为叶用芥菜 (如雪里红) ,茎用芥菜 (如榨菜) 和 根用芥菜 (如大头菜)
- 芥菜 缨儿
- bó rau; mớ rau
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 芥菜 疙瘩 辣乎乎 的
- củ cải cay xè.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. bột tạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芥菜
- 芥菜 是 一种 蔬菜
- Cải canh là một loại rau cải.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 芥菜 缨儿
- bó rau; mớ rau
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 芥菜 富含 维生素
- Cải canh giàu vitamin.
- 你 就是 一粒 芥 菜籽 了
- Vậy bạn là hạt mù tạt?
- 芥菜 疙瘩 辣乎乎 的
- củ cải cay xè.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芥›
菜›