Đọc nhanh: 我真是服了! Ý nghĩa là: Tôi thật sự phục rồi đấy!. Ví dụ : - 你怎么这么聪明,我真是服了! Bạn sao mà thông minh thế, tôi thật sự phục rồi đấy!. - 他做事真是太快了,我真是服了! Anh ấy làm việc nhanh thật, tôi thật sự phục rồi đấy!
我真是服了! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi thật sự phục rồi đấy!
- 你 怎么 这么 聪明 , 我 真是 服 了 !
- Bạn sao mà thông minh thế, tôi thật sự phục rồi đấy!
- 他 做事 真是太 快 了 , 我 真是 服 了 !
- Anh ấy làm việc nhanh thật, tôi thật sự phục rồi đấy!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我真是服了!
- 你 怎么 这么 聪明 , 我 真是 服 了 !
- Bạn sao mà thông minh thế, tôi thật sự phục rồi đấy!
- 他 做事 真是太 快 了 , 我 真是 服 了 !
- Anh ấy làm việc nhanh thật, tôi thật sự phục rồi đấy!
- 你 说 的 事 让 我 真是 累死 了 !
- Những gì bạn nói làm tôi thật sự mệt chết đi được!
- 今天 我 忙 得 要命 , 真是 忙 死 了 !
- Hôm nay tôi bận đến mức không thể chịu nổi, thật là bận chết mất!
- 听到 这个 消息 , 我 真的 是 傻眼 了 !
- Nghe tin này, tôi thật sự sốc rồi!
- 喔 , 我 的 老天 , 这 真是太 神奇 了 !
- Ôi trời ơi, điều này thật kỳ diệu!
- 我 中奖 了 ! 这次 我 真是 运气 好 !
- Tôi trúng rồi! Lần này tôi thật may mắn!
- 这件 衣服 真是 妙极了
- Chiếc áo này thật tuyệt vời!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
我›
是›
服›
真›