Đọc nhanh: 太震惊了! Ý nghĩa là: Thật sốc luôn!. Ví dụ : - 这个消息太震惊了,我完全没想到! Tin này thật sốc luôn, tôi hoàn toàn không nghĩ đến!. - 太震惊了!我都不知道该说什么好。 Thật sốc luôn! Tôi không biết phải nói gì cho đúng nữa.
太震惊了! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thật sốc luôn!
- 这个 消息 太 震惊 了 , 我 完全 没想到 !
- Tin này thật sốc luôn, tôi hoàn toàn không nghĩ đến!
- 太 震惊 了 ! 我 都 不 知道 该 说 什么 好
- Thật sốc luôn! Tôi không biết phải nói gì cho đúng nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太震惊了!
- 他 真是太 粗心 了 !
- Anh ấy thật là quá cẩu thả!
- 他 真是太 可恶 了 !
- Hắn ta thật khốn kiếp!
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
- 这个 消息 太 震惊 了 , 我 完全 没想到 !
- Tin này thật sốc luôn, tôi hoàn toàn không nghĩ đến!
- 太 震惊 了 ! 我 都 不 知道 该 说 什么 好
- Thật sốc luôn! Tôi không biết phải nói gì cho đúng nữa.
- 他 说 的 也 太 夸张 了 吧 !
- Anh ấy nói cũng quá phóng đại rồi!
- 天 啊 , 这个 消息 太 震惊 了 !
- Trời ơi, tin này quá sốc!
- 他 竟然 能 完成 这个 任务 , 太 神奇 了 !
- Anh ấy lại có thể hoàn thành nhiệm vụ này, thật kỳ diệu!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
太›
惊›
震›