Đọc nhanh: 我真不懂! Ý nghĩa là: Tôi thật không hiểu nổi!. Ví dụ : - 这件事情太复杂了,我真不懂! Việc này quá phức tạp, tôi thật không hiểu nổi!. - 他说的太快了,我真不懂! Anh ấy nói quá nhanh, tôi thật không hiểu nổi!
我真不懂! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi thật không hiểu nổi!
- 这件 事情 太 复杂 了 , 我 真 不 懂 !
- Việc này quá phức tạp, tôi thật không hiểu nổi!
- 他 说 的 太快 了 , 我 真 不 懂 !
- Anh ấy nói quá nhanh, tôi thật không hiểu nổi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我真不懂!
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 这件 事情 太 复杂 了 , 我 真 不 懂 !
- Việc này quá phức tạp, tôi thật không hiểu nổi!
- 他 说 的 太快 了 , 我 真 不 懂 !
- Anh ấy nói quá nhanh, tôi thật không hiểu nổi!
- 你 说 的 是 真的 吗 ? 我 不敢相信 !
- Bạn nói thật không? Tôi không thể tin được!
- 不管 别人 怎么 说 , 我 就是 最棒 的 !
- Dù người khác nói sao, tôi chính là người giỏi nhất!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
懂›
我›
真›