Đọc nhanh: 你太逗了! Ý nghĩa là: Bạn quá hài hước rồi!. Ví dụ : - 你说的真是太逗了! Bạn nói thật sự quá hài hước rồi!. - 你的笑话太逗了! Chuyện cười của bạn thật quá hài hước!
你太逗了! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn quá hài hước rồi!
- 你 说 的 真是太 逗 了 !
- Bạn nói thật sự quá hài hước rồi!
- 你 的 笑话 太逗 了 !
- Chuyện cười của bạn thật quá hài hước!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你太逗了!
- 你 太蠢 了 吧 !
- Bạn quá ngu xuẩn đi!
- 你 真是太 麻烦 了 !
- Bạn thật là quá phiền phức!
- 你 穿 的 这件 衣服 太酷 了 吧 !
- Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!
- 你 说 的 真是太 逗 了 !
- Bạn nói thật sự quá hài hước rồi!
- 你 的 笑话 太逗 了 !
- Chuyện cười của bạn thật quá hài hước!
- 你 刚才 做 的 动作 太逗 了 , 我 笑 死 了 !
- Cái hành động bạn làm vừa rồi quá hài hước, tôi cười chết mất!
- 你 做 得 太棒了 , 真是太 厉害 了 !
- Bạn làm tốt quá, thật tuyệt vời!
- 你 说 的 这个 理由 太 离谱 了 , 我 倒
- Lý do bạn đưa ra thật vô lý, không biết phải làm sao!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
你›
太›
逗›