你太逗了! Nǐ tài dòu le!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你太逗了! Ý nghĩa là: Bạn quá hài hước rồi!. Ví dụ : - 你说的真是太逗了! Bạn nói thật sự quá hài hước rồi!. - 你的笑话太逗了! Chuyện cười của bạn thật quá hài hước!

Ý Nghĩa của "你太逗了!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你太逗了! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn quá hài hước rồi!

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō de 真是太 zhēnshitài dòu le

    - Bạn nói thật sự quá hài hước rồi!

  • volume volume

    - de 笑话 xiàohua 太逗 tàidòu le

    - Chuyện cười của bạn thật quá hài hước!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你太逗了!

  • volume volume

    - 太蠢 tàichǔn le ba

    - Bạn quá ngu xuẩn đi!

  • volume volume

    - 真是太 zhēnshitài 麻烦 máfán le

    - Bạn thật là quá phiền phức!

  • - 穿 chuān de 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 太酷 tàikù le ba

    - Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!

  • - shuō de 真是太 zhēnshitài dòu le

    - Bạn nói thật sự quá hài hước rồi!

  • - de 笑话 xiàohua 太逗 tàidòu le

    - Chuyện cười của bạn thật quá hài hước!

  • - 刚才 gāngcái zuò de 动作 dòngzuò 太逗 tàidòu le xiào le

    - Cái hành động bạn làm vừa rồi quá hài hước, tôi cười chết mất!

  • - zuò 太棒了 tàibàngle 真是太 zhēnshitài 厉害 lìhai le

    - Bạn làm tốt quá, thật tuyệt vời!

  • - shuō de 这个 zhègè 理由 lǐyóu tài 离谱 lípǔ le dào

    - Lý do bạn đưa ra thật vô lý, không biết phải làm sao!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dòu , Qí , Tóu , Zhù
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRT (卜一口廿)
    • Bảng mã:U+9017
    • Tần suất sử dụng:Cao