Đọc nhanh: 太搞笑了! Ý nghĩa là: Quá buồn cười!. Ví dụ : - 你说的那个笑话太搞笑了! Cái trò đùa bạn nói quá buồn cười!. - 看那个视频,太搞笑了! Xem cái video đó, quá buồn cười!
太搞笑了! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quá buồn cười!
- 你 说 的 那个 笑话 太 搞笑 了 !
- Cái trò đùa bạn nói quá buồn cười!
- 看 那个 视频 , 太 搞笑 了 !
- Xem cái video đó, quá buồn cười!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太搞笑了!
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 他 讲 的 笑话 太 荤 了
- Chuyện cười anh ta kể quá thô tục rồi.
- 你 说 的 那个 笑话 太 搞笑 了 !
- Cái trò đùa bạn nói quá buồn cười!
- 看 那个 视频 , 太 搞笑 了 !
- Xem cái video đó, quá buồn cười!
- 你 的 笑话 太逗 了 !
- Chuyện cười của bạn thật quá hài hước!
- 他 说 的话 太 搞笑 了 , 我 笑 死 了 !
- Những gì anh ấy nói thật sự quá buồn cười, tôi cười chết mất!
- 你 刚才 做 的 动作 太逗 了 , 我 笑 死 了 !
- Cái hành động bạn làm vừa rồi quá hài hước, tôi cười chết mất!
- 你 做 得 太棒了 , 真是太 厉害 了 !
- Bạn làm tốt quá, thật tuyệt vời!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
太›
搞›
笑›