加油! Jiā yóu!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 加油! Ý nghĩa là: Cố lên! (dùng để khích lệ). Ví dụ : - 你已经做得很好了加油继续努力! Bạn đã làm rất tốt rồi, cố lên, tiếp tục nỗ lực!. - 加油你一定可以做到的! Cố lên! Bạn nhất định sẽ làm được!

Ý Nghĩa của "加油!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

加油! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cố lên! (dùng để khích lệ)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 已经 yǐjīng zuò hěn hǎo le 加油 jiāyóu 继续 jìxù 努力 nǔlì

    - Bạn đã làm rất tốt rồi, cố lên, tiếp tục nỗ lực!

  • volume volume

    - 加油 jiāyóu 一定 yídìng 可以 kěyǐ 做到 zuòdào de

    - Cố lên! Bạn nhất định sẽ làm được!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加油!

  • volume volume

    - 妈妈 māma shuō 加油 jiāyóu 宝贝 bǎobèi

    - Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!

  • volume volume

    - 一天 yìtiān zài 加油站 jiāyóuzhàn 加油 jiāyóu

    - Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.

  • volume volume

    - 加油 jiāyóu 干呐 gànnà hāi

    - Cố lên, dô ta nào !

  • volume volume

    - 故事 gùshì 添油加醋 tiānyóujiācù le

    - Anh ấy đã phóng đại câu chuyện.

  • volume volume

    - 加油站 jiāyóuzhàn 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Trạm xăng cấm hút thuốc.

  • - 已经 yǐjīng zuò hěn hǎo le 加油 jiāyóu 继续 jìxù 努力 nǔlì

    - Bạn đã làm rất tốt rồi, cố lên, tiếp tục nỗ lực!

  • - 加油 jiāyóu 一定 yídìng 可以 kěyǐ 做到 zuòdào de

    - Cố lên! Bạn nhất định sẽ làm được!

  • - 一直 yìzhí 加班 jiābān ràng kuài 崩溃 bēngkuì le

    - Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao