Đọc nhanh: 我笑死了! Ý nghĩa là: Tôi cười chết mất!. Ví dụ : - 他说的话太搞笑了,我笑死了! Những gì anh ấy nói thật sự quá buồn cười, tôi cười chết mất!. - 你刚才做的动作太逗了,我笑死了! Cái hành động bạn làm vừa rồi quá hài hước, tôi cười chết mất!
我笑死了! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi cười chết mất!
- 他 说 的话 太 搞笑 了 , 我 笑 死 了 !
- Những gì anh ấy nói thật sự quá buồn cười, tôi cười chết mất!
- 你 刚才 做 的 动作 太逗 了 , 我 笑 死 了 !
- Cái hành động bạn làm vừa rồi quá hài hước, tôi cười chết mất!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我笑死了!
- 你别 在 这里 抽烟 , 呛 死 我 了 !
- Anh đừng hút thuốc ở đây, nghẹt thở chết tôi!
- 那 人 实在 是 气死我了 !
- Người đó thực sự làm tôi bực chết!
- 他 说 的话 太 搞笑 了 , 我 笑 死 了 !
- Những gì anh ấy nói thật sự quá buồn cười, tôi cười chết mất!
- 你 刚才 做 的 动作 太逗 了 , 我 笑 死 了 !
- Cái hành động bạn làm vừa rồi quá hài hước, tôi cười chết mất!
- 你 说 的 事 让 我 真是 累死 了 !
- Những gì bạn nói làm tôi thật sự mệt chết đi được!
- 今天 我 忙 得 要命 , 真是 忙 死 了 !
- Hôm nay tôi bận đến mức không thể chịu nổi, thật là bận chết mất!
- 这 段时间 工作 太 多 , 我 忙 死 了 !
- Gần đây công việc quá nhiều, tôi bận chết mất!
- 他 生气 了 , 冲 我 喊 : 你 去死吧 !
- "Mày đi chết đi!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
我›
死›
笑›