懂不懂? dǒng bù dǒng?
volume volume

Từ hán việt: 【đổng bất đổng】

Đọc nhanh: 懂不懂? (đổng bất đổng). Ý nghĩa là: Có hiểu không?.

Ý Nghĩa của "懂不懂?" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

懂不懂? khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Có hiểu không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懂不懂?

  • volume volume

    - dǒng 世情 shìqíng

    - không hiểu tình đời.

  • volume volume

    - dǒng 怎么 zěnme 修理 xiūlǐ 电视 diànshì

    - Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.

  • volume volume

    - tài 不懂事 bùdǒngshì

    - Anh ấy thật sự không hiểu chuyện.

  • volume volume

    - 懂不懂 dǒngbùdǒng 这些 zhèxiē 规则 guīzé

    - Anh ấy có hiểu các quy tắc này không?

  • volume volume

    - dǒng 这个 zhègè 概念 gàiniàn

    - Anh ấy không hiểu khái niệm này.

  • volume

    - 懂不懂 dǒngbùdǒng 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Bạn có hiểu vấn đề này không?

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这样 zhèyàng 不懂事 bùdǒngshì

    - Tại sao bạn lại không hiểu chuyện như vậy chứ?

  • - jiǎng de 很快 hěnkuài 听得懂 tīngdedǒng ma

    - Anh ấy nói nhanh quá, bạn có nghe hiểu không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Dǒng
    • Âm hán việt: Đổng
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTHG (心廿竹土)
    • Bảng mã:U+61C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao