Đọc nhanh: 你好! (nhĩ hảo). Ý nghĩa là: Chào bạn !.
你好! khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chào bạn !
从我前几天有记忆起就一直在这个医院,我无法逃出去,也无法与外界接触。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你好!
- 你 做 得 真 好 ! 彼此彼此
- Các bạn đang làm rất tốt! - Mọi người cũng vậy.
- 你们 郎才女貌 , 正好 一对 !
- Hai người trai tài gái sắc, vừa vặn một đôi!
- 你 放心 好 啰 。 照章 纳税 , 自然 是 对 的 啰 你 放心 好 啰
- dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.
- 你 别说 了 , 他 心里 正 不好受 呢
- anh đừng nói nữa, trong lòng anh ấy đang khó chịu đấy!
- 你 回来 得 正好 , 娘 正念 着 你 呢
- Anh trở về thật là đúng lúc, mẹ đang nhớ anh đấy!
- 你 已经 做 得 很 好 了 , 加油 , 继续 努力 !
- Bạn đã làm rất tốt rồi, cố lên, tiếp tục nỗ lực!
- 你 做 得 真 好 , 太 厉害 了 !
- Bạn làm tốt thật đấy, quá tuyệt vời!
- 你 做得好 , 这个 项目 做 得 很 出色 !
- Bạn làm tốt quá, dự án này rất xuất sắc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
好›