Đọc nhanh: 你们好! (nhĩ môn hảo). Ý nghĩa là: Chào các bạn !.
你们好! khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chào các bạn !
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你们好!
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 你们 郎才女貌 , 正好 一对 !
- Hai người trai tài gái sắc, vừa vặn một đôi!
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 他们 俩 的 矛盾 由 你 出面 转 圜 比较 好些
- mâu thuẫn giữa họ anh đứng ra dàn xếp thì ổn thôi.
- 他们 说 的 都 是 好话 , 你别 当作 耳旁风
- họ nói đều là những lời hữu ích, anh đừng để ngoài tai.
- 你 一向 好哇
- lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!
- 你们 俩 也 真是 , 戏票 都 买好 了 , 你们 又 不 去 了
- hai bạn rõ thật là, vé kịch mua xong lại không đi.
- 他们 向 你 问好
- Họ gửi lời hỏi thăm đến bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
们›
你›
好›