Đọc nhanh: 我忍不住了 Ý nghĩa là: Tôi không thể chịu đựng được nữa.. Ví dụ : - 你让我生气了,我忍不住了。 Bạn làm tôi tức giận rồi, tôi không thể chịu đựng được nữa.. - 我忍不住了,要爆发了。 Tôi không thể chịu đựng được nữa, sắp bùng nổ rồi.
我忍不住了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi không thể chịu đựng được nữa.
- 你 让 我 生气 了 , 我 忍不住 了
- Bạn làm tôi tức giận rồi, tôi không thể chịu đựng được nữa.
- 我 忍不住 了 , 要 爆发 了
- Tôi không thể chịu đựng được nữa, sắp bùng nổ rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我忍不住了
- 我 忍不住 了
- Tôi không nhịn nổi nữa rồi.
- 忍 了 很 久 , 我 终于 忍不住 了
- Chịu đựng hồi lâu, cuối cùng tôi không nhịn được nữa.
- 我 忍不住 训了 他 一顿
- Tôi không nhịn được mà mắng anh ấy một hồi.
- 我 实在 忍不住 笑 了
- Tôi thực sự không thể nhịn cười.
- 我 实在 坐不住 了 , 于是 找辙 离去
- tôi ngồi không nổi, vì thế phải tìm cớ rút lui.
- 这 只是 一件 小事 而已 可 他 一次 又 一次 骂 我 真 忍不住 了
- Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi nhưng ấy cứ hết lần này đến lần khác la mắng tôi, thật không chịu nổi.
- 你 让 我 生气 了 , 我 忍不住 了
- Bạn làm tôi tức giận rồi, tôi không thể chịu đựng được nữa.
- 我 忍不住 了 , 要 爆发 了
- Tôi không thể chịu đựng được nữa, sắp bùng nổ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
了›
住›
忍›
我›