我忍不住了 wǒ rěn bù zhù le
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我忍不住了 Ý nghĩa là: Tôi không thể chịu đựng được nữa.. Ví dụ : - 你让我生气了我忍不住了。 Bạn làm tôi tức giận rồi, tôi không thể chịu đựng được nữa.. - 我忍不住了要爆发了。 Tôi không thể chịu đựng được nữa, sắp bùng nổ rồi.

Ý Nghĩa của "我忍不住了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我忍不住了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi không thể chịu đựng được nữa.

Ví dụ:
  • volume volume

    - ràng 生气 shēngqì le 忍不住 rěnbuzhù le

    - Bạn làm tôi tức giận rồi, tôi không thể chịu đựng được nữa.

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù le yào 爆发 bàofā le

    - Tôi không thể chịu đựng được nữa, sắp bùng nổ rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我忍不住了

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù le

    - Tôi không nhịn nổi nữa rồi.

  • volume volume

    - rěn le hěn jiǔ 终于 zhōngyú 忍不住 rěnbuzhù le

    - Chịu đựng hồi lâu, cuối cùng tôi không nhịn được nữa.

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 训了 xùnle 一顿 yīdùn

    - Tôi không nhịn được mà mắng anh ấy một hồi.

  • volume volume

    - 实在 shízài 忍不住 rěnbuzhù xiào le

    - Tôi thực sự không thể nhịn cười.

  • volume volume

    - 实在 shízài 坐不住 zuòbúzhù le 于是 yúshì 找辙 zhǎozhé 离去 líqù

    - tôi ngồi không nổi, vì thế phải tìm cớ rút lui.

  • volume volume

    - zhè 只是 zhǐshì 一件 yījiàn 小事 xiǎoshì 而已 éryǐ 一次 yīcì yòu 一次 yīcì zhēn 忍不住 rěnbuzhù le

    - Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi nhưng ấy cứ hết lần này đến lần khác la mắng tôi, thật không chịu nổi.

  • - ràng 生气 shēngqì le 忍不住 rěnbuzhù le

    - Bạn làm tôi tức giận rồi, tôi không thể chịu đựng được nữa.

  • - 忍不住 rěnbuzhù le yào 爆发 bàofā le

    - Tôi không thể chịu đựng được nữa, sắp bùng nổ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Rěn
    • Âm hán việt: Nhẫn
    • Nét bút:フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SIP (尸戈心)
    • Bảng mã:U+5FCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao