Đọc nhanh: 憋不住 (biệt bất trụ). Ý nghĩa là: không nín được; không nhịn được; nhịn không nổi, không kìm nén nổi, khồng kiềm chế được.
憋不住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không nín được; không nhịn được; nhịn không nổi, không kìm nén nổi, khồng kiềm chế được
《憋不住》是一款休闲类小游戏,游戏大小为8.74MB。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憋不住
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 他们 的 秘密 保不住 了
- Bí mật của họ không giữ được nữa rồi.
- 一把 拽 住 不放
- túm chặt lấy không buông ra.
- 我 憋不住 了 ( 要 小便 ) 得 找个 厕所
- Tôi không thể nhịn được nữa (muốn đi tiểu), tôi phải tìm một nhà vệ sinh.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
住›
憋›