Đọc nhanh: 俺的血糖遭不住了 (yêm đích huyết đường tao bất trụ liễu). Ý nghĩa là: đường huyết của tôi không chịu nổi. (Ăn quá nhiều cẩu lương rồi).
俺的血糖遭不住了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường huyết của tôi không chịu nổi. (Ăn quá nhiều cẩu lương rồi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俺的血糖遭不住了
- 这个 水壶 上 的 开关 按下 时卡 不住 了
- Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.
- 他们 的 秘密 保不住 了
- Bí mật của họ không giữ được nữa rồi.
- 你们 的 优势 保不住 了
- Ưu thế của các bạn đang dần mất đi..
- 他 的 职位 可能 保不住 了
- Chức vụ của anh ấy có thể không giữ được.
- 公司 的 客户 可能 保不住 了
- Khách hàng của công ty có thể không giữ được.
- 听到 爸爸 要 住院 的 信息 , 他 站不稳 了
- Anh hụt hẫng khi nghe tin bố mình sắp phải nhập viện
- 这个 洞太大 了 , 焊 不住 的
- Cái lỗ này lớn quá, không hàn được đâu.
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
了›
住›
俺›
的›
糖›
血›
遭›