Đọc nhanh: 我介绍一下,这是王经理 (ngã giới thiệu nhất hạ nghiện thị vương kinh lí). Ý nghĩa là: Tôi xin giới thiệu một chút; đây là giám đốc Vương..
我介绍一下,这是王经理 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi xin giới thiệu một chút; đây là giám đốc Vương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我介绍一下,这是王经理
- 我 说 这话 的 用意 , 只是 想 劝告 他 一下
- dụng ý của tôi khi nói câu này chỉ là muốn khuyên bảo anh ấy một tý.
- 王经理 , 这个 项目 咱们 有把握 拿下 吗 ?
- Giám đốc Vương, hạng mục này chúng ta có nắm chắc trong tay không?
- 大家 好 , 我来 介绍 一下
- Xin chào mọi người, mình giới thiệu một chút.
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
- 我 已经 定下 一个 规则 总是 以礼 还礼
- tôi đã định ra một nguyên tắc đó là lấy lễ đáp lễ
- 这 是 我 的 辞职书 , 请 您 签 一下
- Đây là đơn từ chức của tôi, mời anh ký giúp.
- 我 受够了 这 一切 , 真是 无法 再 继续下去 了
- Tôi chịu đựng đủ rồi tất cả những điều này, thật sự không thể tiếp tục được nữa.
- 他 是 这家 餐厅 的 经理 , 管理 着 一支 大 团队
- Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
下›
介›
我›
是›
王›
理›
绍›
经›
这›