部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Đao (刀) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 绍
佋 綤 𦀧
紹
绍 là gì? 绍 (Thiệu). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一フノ丨フ一). Ý nghĩa là: tiếp nối. Từ ghép với 绍 : 紹過 Tiếp tục, nối tiếp, 克紹箕裘 Nối được nghiệp của cha ông, 紹介 Giới thiệu (nối kết hai bên). Chi tiết hơn...
- 紹過 Tiếp tục, nối tiếp
- 克紹箕裘 Nối được nghiệp của cha ông
- 紹介 Giới thiệu (nối kết hai bên).