Đọc nhanh: 那位是大学生 (na vị thị đại học sinh). Ý nghĩa là: Cô ấy là sinh viên..
那位是大学生 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cô ấy là sinh viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那位是大学生
- 那位 是 饶先生
- Vị này là ngài Nhiêu.
- 那位 是 尹 先生
- Người đó là ông Doãn.
- 我 不是 大学生
- Tớ không phải sinh viên.
- 九 先生 是 位 学者
- Ông Cửu là một nhà học giả.
- 我 是 太原 大学 的 大学生
- Tôi là sinh viên đại học Thái Nguyên.
- 你 是 大学生 吗 ?
- Cậu là sinh viên à?
- 那 是 我们 学校 的 官网 , 只要 是 本校 的 学生 都 可以 登录
- Đây là trang web chính thức của trường tôi, chỉ cần là sinh viên của trường thì đều có thể đăng nhập
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
大›
学›
是›
生›
那›